| 1 |
TCCS 03:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra dưới 1g/con |
VICB 0584.10-37 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 2 |
TCCS 06:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 20,1 đến 200g/con |
VICB 0584.10-40 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 3 |
TCCS 09:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra trên 500g/con |
VICB 0584.10-43 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 4 |
TCCS 11:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 5,1 đến 10g/con |
VICB 0584.10-45 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 5 |
TCCS 15:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng trên 500g/con |
VICB 0584.10-49 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 6 |
TCCS 40:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn 20 - 50g/con |
VICB 0584.10-80 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 7 |
TCCS 46:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn trên 20g/con |
VICB 0584.10-90 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 8 |
TCCS 01:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 1,1 đến 5,0g/con |
VICB 0584.10-35 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 9 |
TCCS 13:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 20,1 đến 200g/con |
VICB 0584.10-47 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 10 |
TCCS 16:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc nhỏ hơn 20g/con |
VICB 0584.10-50 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 11 |
TCCS 17:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc từ 20- 300g/con |
VICB 0584.10-51 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 12 |
TCCS 02:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Cá tra từ 5,1 đến 20,0g/con |
VICB 0584.10-36 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 13 |
TCCS 04:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 5,1 đến 20,0g/con |
VICB 0584.10-38 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 14 |
TCCS 05:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra 20,1 đến 200g/con |
VICB 0584.10-39 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 15 |
TCCS 07:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra 200,1 đến 500g/con |
VICB 0584.10-41 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 16 |
TCCS 10:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 1 đến 5g/con |
VICB 0584.10-44 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 17 |
TCCS 12:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 10,1 đến 20g/con |
VICB 0584.10-46 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 18 |
TCCS 18:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc trên 300g/con |
VICB 0584.10-52 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 19 |
TCCS 19:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 1,0 - 5,0g/con |
VICB 0584.10-53 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 20 |
TCCS 37:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn 5 - 150g/con |
VICB 0584.10-77 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 21 |
TCCS 41:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn 50 - 500g/con |
VICB 0584.10-81 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 22 |
TCCS 30:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn dưới 1g/con |
VICB 0584.10-70 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 23 |
TCCS 34:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn 200 - 500g/con |
VICB 0584.10-74 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 24 |
TCCS 35:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn 10 - 50g/con |
VICB 0584.10-75 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 25 |
TCCS 24:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Trê Vàng trên 10g/con |
VICB 0584.10-58 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 26 |
TCCS 33:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn 20 - 200g/con |
VICB 0584.10-73 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 27 |
TCCS 26:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo trên 20g/con |
VICB 0584.10-60 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 28 |
TCCS 27:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo giai đoạn từ 1 đến 10g/con |
VICB 0584.10-61 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 29 |
TCCS 31:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn 1- 5g/con |
VICB 0584.10-71 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 30 |
TCCS 32:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn 5 - 20g/con |
VICB 0584.10-72 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 31 |
TCCS 43:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn trên 500g/con |
VICB 0584.10-87 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 32 |
TCCS 45:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn 1 - 8g/con |
VICB 0584.10-89 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 33 |
TCCS 23:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 30,1 - 150g/con |
VICB 0584.10-57 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 34 |
TCCS 21:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Ếch từ 30,1 - 150g/con |
VICB 0584.10-55 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 35 |
TCCS 20:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 5,1 - 30g/con |
VICB 0584.10-54 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 36 |
TCCS 38:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Ếch giai đoạn 5 - 150g/con |
VICB 0584.10-78 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 37 |
TCCS 39:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn dưới 20g/con |
VICB 0584.10-79 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 38 |
TCCS 28:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo giai đoạn dưới 1g/con |
VICB 0584.10-62 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 39 |
TCCS 36:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn 50 - 500g/con |
VICB 0584.10-76 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
| 40 |
TCCS 44:2025/AFIEX.AG.TS |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn trên 20g/con |
VICB 0584.10-88 |
27/12/2025 |
26/12/2028 |