Chứng chỉ

Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN GIANG
Tên thương mai: AN GIANG AGRICULTURE AND FOODS IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế: 1600194461
Điện thoại: 0819911174
Email: bichtien1502@gmail.com
Địa chỉ: Số 2045, đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Thới, Tỉnh An Giang, Việt Nam

Sản phẩm chứng nhận

# Mã sản phẩm Tên sản phẩm Mã hợp quy Ngày cấp Ngày hết hạn
1 TCCS 03:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra dưới 1g/con VICB 0584.10-37 27/12/2025 26/12/2028
2 TCCS 06:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 20,1 đến 200g/con VICB 0584.10-40 27/12/2025 26/12/2028
3 TCCS 09:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra trên 500g/con VICB 0584.10-43 27/12/2025 26/12/2028
4 TCCS 11:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 5,1 đến 10g/con VICB 0584.10-45 27/12/2025 26/12/2028
5 TCCS 15:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng trên 500g/con VICB 0584.10-49 27/12/2025 26/12/2028
6 TCCS 40:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn 20 - 50g/con VICB 0584.10-80 27/12/2025 26/12/2028
7 TCCS 46:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn trên 20g/con VICB 0584.10-90 27/12/2025 26/12/2028
8 TCCS 01:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 1,1 đến 5,0g/con VICB 0584.10-35 27/12/2025 26/12/2028
9 TCCS 13:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 20,1 đến 200g/con VICB 0584.10-47 27/12/2025 26/12/2028
10 TCCS 16:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc nhỏ hơn 20g/con VICB 0584.10-50 27/12/2025 26/12/2028
11 TCCS 17:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc từ 20- 300g/con VICB 0584.10-51 27/12/2025 26/12/2028
12 TCCS 02:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Cá tra từ 5,1 đến 20,0g/con VICB 0584.10-36 27/12/2025 26/12/2028
13 TCCS 04:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra từ 5,1 đến 20,0g/con VICB 0584.10-38 27/12/2025 26/12/2028
14 TCCS 05:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra 20,1 đến 200g/con VICB 0584.10-39 27/12/2025 26/12/2028
15 TCCS 07:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra 200,1 đến 500g/con VICB 0584.10-41 27/12/2025 26/12/2028
16 TCCS 10:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 1 đến 5g/con VICB 0584.10-44 27/12/2025 26/12/2028
17 TCCS 12:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Rô Phi, Diêu Hồng từ 10,1 đến 20g/con VICB 0584.10-46 27/12/2025 26/12/2028
18 TCCS 18:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc trên 300g/con VICB 0584.10-52 27/12/2025 26/12/2028
19 TCCS 19:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 1,0 - 5,0g/con VICB 0584.10-53 27/12/2025 26/12/2028
20 TCCS 37:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn 5 - 150g/con VICB 0584.10-77 27/12/2025 26/12/2028
21 TCCS 41:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn 50 - 500g/con VICB 0584.10-81 27/12/2025 26/12/2028
22 TCCS 30:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn dưới 1g/con VICB 0584.10-70 27/12/2025 26/12/2028
23 TCCS 34:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn 200 - 500g/con VICB 0584.10-74 27/12/2025 26/12/2028
24 TCCS 35:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn 10 - 50g/con VICB 0584.10-75 27/12/2025 26/12/2028
25 TCCS 24:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Trê Vàng trên 10g/con VICB 0584.10-58 27/12/2025 26/12/2028
26 TCCS 33:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn 20 - 200g/con VICB 0584.10-73 27/12/2025 26/12/2028
27 TCCS 26:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo trên 20g/con VICB 0584.10-60 27/12/2025 26/12/2028
28 TCCS 27:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo giai đoạn từ 1 đến 10g/con VICB 0584.10-61 27/12/2025 26/12/2028
29 TCCS 31:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn 1- 5g/con VICB 0584.10-71 27/12/2025 26/12/2028
30 TCCS 32:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giống giai đoạn 5 - 20g/con VICB 0584.10-72 27/12/2025 26/12/2028
31 TCCS 43:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá tra giai đoạn trên 500g/con VICB 0584.10-87 27/12/2025 26/12/2028
32 TCCS 45:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch giai đoạn 1 - 8g/con VICB 0584.10-89 27/12/2025 26/12/2028
33 TCCS 23:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 30,1 - 150g/con VICB 0584.10-57 27/12/2025 26/12/2028
34 TCCS 21:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Ếch từ 30,1 - 150g/con VICB 0584.10-55 27/12/2025 26/12/2028
35 TCCS 20:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Ếch từ 5,1 - 30g/con VICB 0584.10-54 27/12/2025 26/12/2028
36 TCCS 38:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Ếch giai đoạn 5 - 150g/con VICB 0584.10-78 27/12/2025 26/12/2028
37 TCCS 39:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Lóc giai đoạn dưới 20g/con VICB 0584.10-79 27/12/2025 26/12/2028
38 TCCS 28:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá Kèo giai đoạn dưới 1g/con VICB 0584.10-62 27/12/2025 26/12/2028
39 TCCS 36:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn 50 - 500g/con VICB 0584.10-76 27/12/2025 26/12/2028
40 TCCS 44:2025/AFIEX.AG.TS Thức ăn hỗn hợp dùng cho Cá có vảy giai đoạn trên 20g/con VICB 0584.10-88 27/12/2025 26/12/2028